Đọc nhanh: 概数 (khái số). Ý nghĩa là: số xấp xỉ; số ước lượng.
概数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số xấp xỉ; số ước lượng
大概的数目或者用几、多、来、左右、上下等来表示,如几年、三斤多米、十来天、一百步左右、四十岁上下;或者拿数词连用来表示,如三五个、一两天、七八十人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概数
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 这 只是 个 大概 数
- Đây chỉ là một con số chung.
- 数学 中 的 集是 一个 重要 概念
- Trong toán học, tập hợp là một khái niệm quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
概›