概型理论 gài xíng lǐlùn
volume volume

Từ hán việt: 【khái hình lí luận】

Đọc nhanh: 概型理论 (khái hình lí luận). Ý nghĩa là: lý thuyết lược đồ (toán học.).

Ý Nghĩa của "概型理论" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

概型理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lý thuyết lược đồ (toán học.)

scheme theory (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概型理论

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 一概而论 yīgàiérlùn

    - không thể quơ đũa cả nắm.

  • volume volume

    - liǎng 方面 fāngmiàn 争论 zhēnglùn 总有 zǒngyǒu 一边 yībiān ér 理屈 lǐqū

    - Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.

  • volume volume

    - yòng 例子 lìzi lái 诠释 quánshì 理论 lǐlùn

    - Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.

  • volume volume

    - suǒ xiě de 文章 wénzhāng 关于 guānyú 文艺理论 wényìlǐlùn 方面 fāngmiàn de 居多 jūduō

    - những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.

  • volume volume

    - 《 论语 lúnyǔ 讲述 jiǎngshù le 许多 xǔduō 道理 dàoli

    - "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 所有 suǒyǒu shì 一概而论 yīgàiérlùn

    - Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.

  • volume volume

    - de 理论 lǐlùn hěn 难懂 nándǒng

    - Thật khó để hiểu lý thuyết của ông.

  • volume volume

    - duì 我们 wǒmen 提出 tíchū de 反对 fǎnduì 意见 yìjiàn 一概 yīgài 置之不理 zhìzhībùlǐ

    - Anh ta không quan tâm đến những ý kiến phản đối mà chúng tôi đưa ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao