Đọc nhanh: 楠川 (nam xuyên). Ý nghĩa là: Kusugawa.
楠川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kusugawa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楠川
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 山川 悠远
- núi sông cách trở xa xôi.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 四川 相书
- xiếc miệng Tứ Xuyên.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 宫保鸡 丁是 一道 着 名 的 川菜 料理
- Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
楠›