楠川 nánchuān
volume volume

Từ hán việt: 【nam xuyên】

Đọc nhanh: 楠川 (nam xuyên). Ý nghĩa là: Kusugawa.

Ý Nghĩa của "楠川" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

楠川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kusugawa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楠川

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 形胜 xíngshèng

    - địa thế núi sông ưu việt

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 悠远 yōuyuǎn

    - núi sông cách trở xa xôi.

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 梗阻 gěngzǔ

    - núi sông cách trở; ngăn cách núi sông

  • volume volume

    - 四川 sìchuān 相书 xiāngshū

    - xiếc miệng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 山区 shānqū 平川 píngchuān

    - vùng núi và đồng bằng.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 宫保鸡 gōngbǎojī 丁是 dīngshì 一道 yīdào zhe míng de 川菜 chuāncài 料理 liàolǐ

    - Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBJ (木十月十)
    • Bảng mã:U+6960
    • Tần suất sử dụng:Trung bình