犟驴 jiàng lǘ
volume volume

Từ hán việt: 【cường lư】

Đọc nhanh: 犟驴 (cường lư). Ý nghĩa là: con lừa cứng đầu. Ví dụ : - 你个犟驴! Đồ cứng đầu!

Ý Nghĩa của "犟驴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犟驴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con lừa cứng đầu

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiàng

    - Đồ cứng đầu!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犟驴

  • volume volume

    - 这头 zhètóu máo chéng 灰褐色 huīhèsè

    - Con lừa này lông có màu xám nâu.

  • volume volume

    - 这头 zhètóu 草驴 cǎolǘ 长得 zhǎngde hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Con lừa cái này lớn lên rất khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 赶驴 gǎnlǘ

    - Đánh lừa đi.

  • volume volume

    - jiàng

    - Đồ cứng đầu!

  • volume volume

    - 驴友 lǘyǒu 我们 wǒmen 赶紧 gǎnjǐn 上路 shànglù ba

    - Bạn ơi, lên đường nhanh thôi.

  • volume volume

    - 驮子 tuózi 太沉 tàichén 小毛驴 xiǎomáolǘ tuó 不动 bùdòng

    - Hàng thồ nặng quá, lừa nhỏ không chở nổi.

  • volume volume

    - 骡子 luózi shì 公驴 gōnglǘ 母马 mǔmǎ 交配 jiāopèi 而生 érshēng de 杂种 zázhǒng 动物 dòngwù

    - Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 真犟 zhēnjiàng 怎么 zěnme shuō dōu tīng

    - Đứa trẻ này thật cứng đầu, nói sao cũng không nghe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NIHQ (弓戈竹手)
    • Bảng mã:U+729F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǘ , Lú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMIS (弓一戈尸)
    • Bảng mã:U+9A74
    • Tần suất sử dụng:Cao