Đọc nhanh: 犟驴 (cường lư). Ý nghĩa là: con lừa cứng đầu. Ví dụ : - 你个犟驴! Đồ cứng đầu!
犟驴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con lừa cứng đầu
- 你 个 犟 驴 !
- Đồ cứng đầu!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犟驴
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 这头 草驴 长得 很 健壮
- Con lừa cái này lớn lên rất khỏe mạnh.
- 赶驴
- Đánh lừa đi.
- 你 个 犟 驴 !
- Đồ cứng đầu!
- 驴友 , 我们 赶紧 上路 吧 !
- Bạn ơi, lên đường nhanh thôi.
- 驮子 太沉 , 小毛驴 驮 不动
- Hàng thồ nặng quá, lừa nhỏ không chở nổi.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 这 孩子 真犟 , 怎么 说 都 不 听
- Đứa trẻ này thật cứng đầu, nói sao cũng không nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犟›
驴›