抽油烟气 chōu yóu yān qì
volume volume

Từ hán việt: 【trừu du yên khí】

Đọc nhanh: 抽油烟气 (trừu du yên khí). Ý nghĩa là: máy hút mùi (trong bếp).

Ý Nghĩa của "抽油烟气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽油烟气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy hút mùi (trong bếp)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽油烟气

  • volume volume

    - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huì chōu 两包 liǎngbāo 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - 加油站 jiāyóuzhàn 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Trạm xăng cấm hút thuốc.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 同侪 tóngchái 压力 yālì de 关系 guānxì ér 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.

  • volume volume

    - bié 抽烟 chōuyān le nòng 房间 fángjiān 乌烟瘴气 wūyānzhàngqì de

    - Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.

  • volume volume

    - yǒu 嗜好 shìhào 就是 jiùshì 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao