Đọc nhanh: 抽油烟气 (trừu du yên khí). Ý nghĩa là: máy hút mùi (trong bếp).
抽油烟气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy hút mùi (trong bếp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽油烟气
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 他 下定 决定 不再 抽烟
- Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 他 有 个 嗜好 , 就是 抽烟
- Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
气›
油›
烟›