Đọc nhanh: 楚雄市 (sở hùng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Chuxiong, thủ phủ của quận tự trị Chuxiong Yi 楚雄彞 族自治州 | 楚雄彝族 自治州 ở trung tâm Vân Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Chuxiong, thủ phủ của quận tự trị Chuxiong Yi 楚雄彞 族自治州 | 楚雄彝族 自治州 ở trung tâm Vân Nam
Chuxiong county level city, capital of Chuxiong Yi autonomous prefecture 楚雄彞族自治州|楚雄彝族自治州 [Chǔ xióng Yi2 zú zì zhì zhōu] in central Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚雄市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 楚国 是 战国七雄 之一
- Nước Chu là một trong bảy nước thời Chiến Quốc.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 我 访问 了 这座 英雄 的 城市
- Tôi đã đến thăm thành phố anh hùng này.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
楚›
雄›