Đọc nhanh: 楚雄州 (sở hùng châu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 楚雄彞 族自治州 | 楚雄彝族 自治州.
✪ 1. viết tắt cho 楚雄彞 族自治州 | 楚雄彝族 自治州
abbr. for 楚雄彞族自治州|楚雄彝族自治州 [Chǔ xióng Yi2 zú zì zhì zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚雄州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 楚国 是 战国七雄 之一
- Nước Chu là một trong bảy nước thời Chiến Quốc.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
楚›
雄›