Đọc nhanh: 楚国 (sở quốc). Ý nghĩa là: nước Sở; Sở quốc. Ví dụ : - 屈原是楚国著名的诗人。 Khuất Nguyên là nhà thơ nổi tiếng nước Sở.. - 楚国的首都是郢都。 Thủ đô của nước Sở là Dĩnh Đô.
楚国 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước Sở; Sở quốc
先秦时期位于长江流域的诸侯国
- 屈原 是 楚国 著名 的 诗人
- Khuất Nguyên là nhà thơ nổi tiếng nước Sở.
- 楚国 的 首都 是 郢 都
- Thủ đô của nước Sở là Dĩnh Đô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚国
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 楚国 的 首都 是 郢 都
- Thủ đô của nước Sở là Dĩnh Đô.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 楚国 是 战国七雄 之一
- Nước Chu là một trong bảy nước thời Chiến Quốc.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 屈原 是 楚国 著名 的 诗人
- Khuất Nguyên là nhà thơ nổi tiếng nước Sở.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
楚›