楠竹 nán zhú
volume volume

Từ hán việt: 【nam trúc】

Đọc nhanh: 楠竹 (nam trúc). Ý nghĩa là: xem 毛竹.

Ý Nghĩa của "楠竹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

楠竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 毛竹

see 毛竹 [máo zhú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楠竹

  • volume volume

    - 青梅竹马 qīngméizhúmǎ de 爱情 àiqíng zuì 纯真 chúnzhēn

    - Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.

  • volume volume

    - yòng 竹鞭 zhúbiān 赶马 gǎnmǎ

    - Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.

  • volume volume

    - 功垂 gōngchuí 竹帛 zhúbó

    - công lao mãi ghi vào sử xanh.

  • volume volume

    - guà shàng le 竹帘 zhúlián

    - Anh ấy đã treo mành trúc lên.

  • volume volume

    - 修篁 xiūhuáng ( zhǎng 竹子 zhúzi )

    - cây tre dài

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 竹材 zhúcái 代替 dàitì 木材 mùcái

    - dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 山上 shānshàng cǎi 竹笋 zhúsǔn

    - Nông dân hái măng tre trên núi.

  • volume volume

    - dào le 清朝 qīngcháo 放爆竹 fàngbàozhú 张灯结彩 zhāngdēngjiécǎi 送旧迎新 sòngjiùyíngxīn de 活动 huódòng 更加 gèngjiā 热闹 rènao le

    - Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBJ (木十月十)
    • Bảng mã:U+6960
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao