Đọc nhanh: 宗嗣 (tôn tự). Ý nghĩa là: dòng dõi.
宗嗣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng dõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗嗣
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 要 光宗耀祖
- Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.
- 他 被誉为 一代文宗
- Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.
- 他 钻研 不同 宗派
- Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 他 是 我 的 宗党
- Anh ấy là thân tộc của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗣›
宗›