Đọc nhanh: 椰肉 (da nhụ). Ý nghĩa là: cơm dừa, cùi dừa. Ví dụ : - 新鲜的椰肉柔软多汁。 Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.. - 我喜欢吃新鲜的椰肉。 Tôi thích ăn cơm dừa tươi.. - 椰肉含有丰富的营养。 Cơm dừa chứa nhiều dinh dưỡng.
椰肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm dừa, cùi dừa
椰肉:椰子的胚乳。又称椰子瓤。取用椰子浆后,砸开内果皮即得。用鲜品。椰肉中含有蛋白质、碳水化合物。可制成椰干、椰奶粉、椰蛋白、椰子汁、椰蓉及无色椰子油等。
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
- 椰肉 含有 丰富 的 营养
- Cơm dừa chứa nhiều dinh dưỡng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰肉
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
- 椰肉 含有 丰富 的 营养
- Cơm dừa chứa nhiều dinh dưỡng.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椰›
⺼›
肉›