Đọc nhanh: 干椰肉 (can da nhụ). Ý nghĩa là: Cùi dừa khô.
干椰肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cùi dừa khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干椰肉
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 笋干 焖 肉 很 好吃
- Măng om thịt rất ngon.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 新鲜 的 椰肉 柔软 多汁
- Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.
- 椰肉 含有 丰富 的 营养
- Cơm dừa chứa nhiều dinh dưỡng.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
椰›
⺼›
肉›