干椰肉 gàn yē ròu
volume volume

Từ hán việt: 【can da nhụ】

Đọc nhanh: 干椰肉 (can da nhụ). Ý nghĩa là: Cùi dừa khô.

Ý Nghĩa của "干椰肉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干椰肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cùi dừa khô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干椰肉

  • volume volume

    - 风干 fēnggàn 腊肉 làròu

    - thịt ướp sấy khô

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 牛肉干 niúròugān ér

    - Anh ấy thích ăn thịt bò khô.

  • volume volume

    - 一干二净 yīgānèrjìng

    - sạch sành sanh

  • volume volume

    - 笋干 sǔngān mèn ròu hěn 好吃 hǎochī

    - Măng om thịt rất ngon.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu 柔软 róuruǎn 多汁 duōzhī

    - Cùi dừa tươi mềm ngọt mọng nước.

  • volume volume

    - 椰肉 yēròu 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 营养 yíngyǎng

    - Cơm dừa chứa nhiều dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu

    - Tôi thích ăn cơm dừa tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao