椴木 duàn mù
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn mộc】

Đọc nhanh: 椴木 (đoạn mộc). Ý nghĩa là: Gỗ sơn tiêu.

Ý Nghĩa của "椴木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Gỗ

椴木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gỗ sơn tiêu

椴木的白木质部份通常颇大,呈奶白色,逐渐并入淡至棕红色的心材,有时会有较深的条纹。这种木材具有精细均匀纹理及模糊的直纹。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椴木

  • volume volume

    - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn xiǎng chī 木薯 mùshǔ 还是 háishì 香草 xiāngcǎo 口味 kǒuwèi

    - Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今天 jīntiān 山上 shānshàng 伐木 fámù

    - Hôm nay họ lên núi đốn củi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhè 木料 mùliào huì 发泡 fāpào ne

    - Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 木箱 mùxiāng

    - Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoạn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJE (木竹十水)
    • Bảng mã:U+6934
    • Tần suất sử dụng:Thấp