Đọc nhanh: 椰糠 (da khang). Ý nghĩa là: Xơ dừa.
椰糠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xơ dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰糠
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 椰汁 有 一种 淡淡的 甜味
- Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.
- 椰汁 有助于 保持 身体 水分
- Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.
- 椰果 爽脈
- thạch dừa giòn mát
- 椰树 在 海边 很 常见
- Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.
- 我想 喝点 椰子汁
- Tôi muốn uống chút nước dừa.
- 椰子汁 没什么 营养价值
- Nước dừa có ít giá trị dinh dưỡng.
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椰›
糠›