Đọc nhanh: 椰子壳 (da tử xác). Ý nghĩa là: Sọ dừa.
椰子壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sọ dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰子壳
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 栗子 的 壳 斗 上 有 许多 刺
- Vỏ của hạt dẻ có nhiều gai.
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 您 尝过 椰子 饭 吗 ?
- Bạn đã thử cơm dừa chưa?
- 他 在 市场 上 买 了 几个 椰子
- Anh ấy đã mua vài trái dừa ở chợ.
- 我想 喝点 椰子汁
- Tôi muốn uống chút nước dừa.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
子›
椰›