Đọc nhanh: 椭圆体 (thoả viên thể). Ý nghĩa là: khối bầu dục; khối ê-líp.
椭圆体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối bầu dục; khối ê-líp
椭圆围绕它的长轴或短轴旋转一周所围成的立体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椭圆体
- 椭圆
- hình bầu dục; hình ê-líp
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 笔体 圆熟
- chữ viết thành thạo.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 那 三处 特别 的 椭圆形 印记 吗
- Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
圆›
椭›