椒盐儿 jiāoyán er
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu diêm nhi】

Đọc nhanh: 椒盐儿 (tiêu diêm nhi). Ý nghĩa là: muối tiêu.

Ý Nghĩa của "椒盐儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椒盐儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muối tiêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椒盐儿

  • volume volume

    - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • volume volume

    - 汤里 tānglǐ 点儿 diǎner yán 花儿 huāér

    - cho một ít muối vào canh

  • volume volume

    - chī le 花椒 huājiāo 舌头 shétou 有点儿 yǒudiǎner 发麻 fāmá

    - Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 排骨 páigǔ

    - sườn muối tiêu.

  • volume volume

    - 椒盐 jiāoyán 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu muối tiêu.

  • volume volume

    - zhe 点儿 diǎner yán

    - cho vào một ít muối.

  • volume volume

    - chǎo 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier 呛得 qiāngdé 人直 rénzhí 咳嗽 késòu

    - Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī zài cài shàng le 一些 yīxiē yán 花儿 huāér

    - Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYFE (木卜火水)
    • Bảng mã:U+6912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao