Đọc nhanh: 椒盐儿 (tiêu diêm nhi). Ý nghĩa là: muối tiêu.
椒盐儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椒盐儿
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
- 椒盐 排骨
- sườn muối tiêu.
- 椒盐 月饼
- bánh trung thu muối tiêu.
- 着 点儿 盐
- cho vào một ít muối.
- 炒 辣椒 的 味儿 呛得 人直 咳嗽
- Mùi ớt xào làm sặc, cứ ho mãi.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
椒›
盐›