Đọc nhanh: 椰壳 (da xác). Ý nghĩa là: Vỏ dừa.
椰壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰壳
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 她 把 椰子 劈开 了
- Cô ấy đã chia đôi quả dừa.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 地壳 下降
- mặt đất lún xuống; vỏ quả đất sụt thấp.
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 她 在 头发 上涂 了 椰油
- Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
椰›