Đọc nhanh: 植皮法 (thực bì pháp). Ý nghĩa là: tiếp hạch.
植皮法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp hạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植皮法
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 皮肤 之见 无法 深入 理解
- Nhận thức nông cạn không thể hiểu sâu.
- 医生 会 移植 皮肤
- Bác sĩ sẽ ghép da.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 他 对 问题 的 看法 太 皮肤 了
- Cách nhìn của anh ấy về vấn đề quá nông cạn.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
法›
皮›