Đọc nhanh: 时运不佳 (thì vận bất giai). Ý nghĩa là: lỡ vận.
时运不佳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỡ vận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时运不佳
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
- 时下 他 心情 不佳
- Tâm trạng của anh ấy đang không tốt.
- 现在 或许 不是 买房 的 最佳时机
- Đây có thể không phải là thời điểm tốt nhất để mua nhà.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
佳›
时›
运›