Đọc nhanh: 植株 (thực chu). Ý nghĩa là: cây; cây cối.
植株 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây; cây cối
成长的植物体,包括根、茎、叶等部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植株
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 这株 植物 发育 良好
- Thực vật này đang phát triển tốt.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 这棵 植株 长得 很 好
- Cây này phát triển rất tốt.
- 他 提议 移植 有效 策略
- Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.
- 他 姓植
- Anh ấy họ Thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
株›
植›