棱坎 léng kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lăng khảm】

Đọc nhanh: 棱坎 (lăng khảm). Ý nghĩa là: bờ ruộng; dốc bờ ruộng.

Ý Nghĩa của "棱坎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棱坎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bờ ruộng; dốc bờ ruộng

塄坎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棱坎

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • volume volume

    - 半世 bànshì 坎坷 kǎnkě

    - nửa đời lận đận.

  • volume volume

    - 土坎 tǔkǎn zi

    - gò đất

  • volume volume

    - kǎn zài 八卦 bāguà zhōng 代表 dàibiǎo shuǐ

    - Khảm trong bát quái đại diện cho nước.

  • volume volume

    - léng zhe 身子 shēnzi shuì

    - ngủ nằm nghiêng

  • volume volume

    - 多年 duōnián de 坎坷 kǎnkě 经历 jīnglì 熔炼 róngliàn chū 坚强 jiānqiáng de 意志 yìzhì

    - Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.

  • volume volume

    - le 三次 sāncì hūn 情路 qínglù 坎坷 kǎnkě

    - Cô ấy đã ly hôn ba lần, đường tình duyên rất lận đận.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 许多 xǔduō 小坎 xiǎokǎn

    - Trên mặt đất có rất nhiều hố nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao