Đọc nhanh: 棱坎 (lăng khảm). Ý nghĩa là: bờ ruộng; dốc bờ ruộng.
棱坎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ ruộng; dốc bờ ruộng
塄坎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棱坎
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 半世 坎坷
- nửa đời lận đận.
- 土坎 子
- gò đất
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 侧 棱 着 身子 睡
- ngủ nằm nghiêng
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
- 她 离 了 三次 婚 , 情路 坎坷
- Cô ấy đã ly hôn ba lần, đường tình duyên rất lận đận.
- 地上 有 许多 小坎
- Trên mặt đất có rất nhiều hố nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
棱›