Đọc nhanh: 棱柱 (lăng trụ). Ý nghĩa là: hình lăng trụ; lăng trụ.
棱柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình lăng trụ; lăng trụ
两个底面是平行的全等多边形,侧面都是平行四边形的多面体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棱柱
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 他 活动 了 那根 柱子
- Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.
- 侧 棱 着 身子 睡
- ngủ nằm nghiêng
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
- 因为 她 的 工作 一向 是 她 生命 的 支柱 , 所以 退休 后 日子 很 不好过
- Bởi vì công việc của cô ấy luôn là trụ cột cuộc sống của cô ấy, nên sau khi nghỉ hưu, cô ấy sống khá khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
棱›