Đọc nhanh: 棚圈 (bằng khuyên). Ý nghĩa là: chuồng; chuồng trại (nuôi gia súc).
棚圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng; chuồng trại (nuôi gia súc)
饲养牲畜的有棚子的圈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棚圈
- 马 棚子
- chuồng ngựa.
- 他 既然 上 了 圈套 就 不得不 听 人家 摆治
- anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
- 他 是 文艺圈 的 人
- Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.
- 他 是 一个 饭圈 女孩
- cô ấy là một fangirl
- 他 有 很 强 的 交际 圈子
- Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
棚›