bàng
volume volume

Từ hán việt: 【bang.bảng.bành.bàng】

Đọc nhanh: (bang.bảng.bành.bàng). Ý nghĩa là: đánh (dùng gậy hoặc cây).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh (dùng gậy hoặc cây)

用棍子或竹板子打

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Bèng , Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành , Bảng
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBS (手卜月尸)
    • Bảng mã:U+6412
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp