Đọc nhanh: 棚子 (bằng tử). Ý nghĩa là: lều; lán; chuồng. Ví dụ : - 草棚子。 lều cỏ.. - 马棚子。 chuồng ngựa.
棚子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lều; lán; chuồng
简陋的房屋
- 草棚 子
- lều cỏ.
- 马 棚子
- chuồng ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棚子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 马 棚子
- chuồng ngựa.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 草棚 子
- lều cỏ.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 小 棚屋 在 房子 的 一边
- Nhà nhỏ nằm ở một bên của ngôi nhà.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
棚›