桑榆 sāng yú
volume volume

Từ hán việt: 【tang du】

Đọc nhanh: 桑榆 (tang du). Ý nghĩa là: cây dâu và cây du; tang du, hoàng hôn; sẩm tối; những năm cuối đời.

Ý Nghĩa của "桑榆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桑榆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây dâu và cây du; tang du

桑树及榆树。

✪ 2. hoàng hôn; sẩm tối; những năm cuối đời

日落时阳光照在桑榆间,因借指傍晚。又比喻人的晚年。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑榆

  • volume volume

    - 来自 láizì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Cô ấy đến từ Arizona.

  • volume volume

    - 不是 búshì 伯尼 bóní · 桑德斯 sāngdésī

    - Tôi không phải Bernie Sanders.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 桑德拉 sāngdélā · 卡特 kǎtè 勒会 lēihuì 需要 xūyào

    - Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần

  • volume volume

    - 奥马尔 àomǎěr · 哈桑 hāsāng 两年 liǎngnián 前死于 qiánsǐyú 无人机 wúrénjī 空袭 kōngxí

    - Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.

  • volume volume

    - 饱经沧桑 bǎojīngcāngsāng 比喻 bǐyù 经历 jīnglì le 许多 xǔduō 世事 shìshì 变化 biànhuà

    - trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề

  • volume volume

    - yào 桑德斯 sāngdésī 那儿 nàér ma

    - Bạn tiếp tục với Sanders?

  • volume volume

    - 当然 dāngrán 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái 矛头 máotóu shì 针对 zhēnduì de

    - Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.

  • volume volume

    - 庭院 tíngyuàn yǒu 榆树 yúshù

    - Trong sân có cây du.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
    • Bảng mã:U+6986
    • Tần suất sử dụng:Trung bình