棕鼯鼠 zōng wú shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tông ngô thử】

Đọc nhanh: 棕鼯鼠 (tông ngô thử). Ý nghĩa là: Sóc bay trâu.

Ý Nghĩa của "棕鼯鼠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕鼯鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sóc bay trâu

棕鼯鼠又叫赤鼯鼠、大鼯鼠,大飞鼠,红色巨飞鼠等,体长360~480毫米,尾长330~425毫米,后足长68~75毫米。体重约600克。分布在福建、广东、四川、贵州、西藏东南部和台湾,广西可能也有分布。主要以水果、坚果、嫩枝、嫩草为食。有时也吃昆虫及其幼虫。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕鼯鼠

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ 翘着 qiàozhe 尾巴 wěibā

    - Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ zài jiǎn 橡碗子 xiàngwǎnzi

    - Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 偷偷地 tōutōudì 瞄着 miáozhe 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo con đang lén ngắm nhìn con chuột.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 抓住 zhuāzhù le 一只 yīzhī 老鼠 lǎoshǔ

    - mèo con bắt được một con chuột.

  • volume volume

    - shì 传说 chuánshuō zhōng de 鼹鼠 yǎnshǔ rén ma

    - Bạn có phải là một trong số họ những người có nốt ruồi?

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ guāi 觉得 juéde hěn 听到 tīngdào le 一点儿 yīdiǎner 响声 xiǎngshēng jiù liū pǎo le

    - con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi yǒu 一双 yīshuāng 棕色 zōngsè de 眸子 móuzi

    - Em bé có một đôi mắt màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVMMR (竹女一一口)
    • Bảng mã:U+9F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp