Đọc nhanh: 栗额䴗鹛 (lật ngạch _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu mỏ vịt (Pteruthius Intermediateus).
栗额䴗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu mỏ vịt (Pteruthius Intermediateus)
(bird species of China) chestnut-fronted shrike-babbler (Pteruthius intermedius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗额䴗鹛
- 他 的 股份 份额 不 大
- Số định mức của anh ấy không lớn.
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 他 姓额
- Ông ấy họ Ngạch.
- 他 的 投资 份额 很 高
- Số định mức của anh ấy rất cao.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
额›
鹛›