Đọc nhanh: 领䴗鹛 (lĩnh _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ (Gampsorhynchus torquatus).
领䴗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) khướu cổ (Gampsorhynchus torquatus)
(bird species of China) collared babbler (Gampsorhynchus torquatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领䴗鹛
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
领›
鹛›