Đọc nhanh: 栗喉䴗鹛 (lật hầu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu tai đen (Pteruthius melanotis).
栗喉䴗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu tai đen (Pteruthius melanotis)
(bird species of China) black-eared shrike-babbler (Pteruthius melanotis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗喉䴗鹛
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 内热 引起 喉咙痛
- Nóng trong gây ra đau họng.
- 医生 检查 了 他 的 咽喉
- Bác sĩ đã kiểm tra họng của anh ấy.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 千言万语 涌到 喉头 , 却 又 吞咽 了 下去
- Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
栗›
鹛›