Đọc nhanh: 棕背雪雀 (tông bội tuyết tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim ưng tuyết Blanford (Pyrgilauda blanfordi).
棕背雪雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim ưng tuyết Blanford (Pyrgilauda blanfordi)
(bird species of China) Blanford's snowfinch (Pyrgilauda blanfordi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕背雪雀
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
背›
雀›
雪›