Đọc nhanh: 棒击 (bổng kích). Ý nghĩa là: phang.
棒击 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒击
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
棒›