棍拳 gùn quán
volume volume

Từ hán việt: 【côn quyền】

Đọc nhanh: 棍拳 (côn quyền). Ý nghĩa là: côn quyền.

Ý Nghĩa của "棍拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棍拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. côn quyền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棍拳

  • volume volume

    - 握紧 wòjǐn le 拳头 quántou

    - Anh ta siết chặt nắm đấm.

  • volume volume

    - 饱以老拳 bǎoyǐlǎoquán ( yòng 拳头 quántou 足足地 zúzúdì 一顿 yīdùn )

    - đấm nó một trận.

  • volume volume

    - lūn 拳打 quándǎ 别人 biérén

    - Anh ta vung nắm đấm đánh người.

  • volume volume

    - 挥拳 huīquán 击打 jīdǎ le 沙袋 shādài

    - Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 拳着 quánzhe 身子 shēnzi 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy thích cong người lại ngủ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晚 zǎowǎn dōu liàn 太极拳 tàijíquán

    - anh ấy luyện tập Thái Cực Quyền tối ngày

  • volume volume

    - 操起 cāoqǐ 一根 yīgēn 木棍 mùgùn

    - Anh ấy cầm một cây gậy gỗ lên.

  • volume volume

    - 掠起 lüèqǐ 一根 yīgēn 棍子 gùnzi jiù

    - Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao