Đọc nhanh: 调度电话机 (điệu độ điện thoại cơ). Ý nghĩa là: máy điện thoại điều độ.
调度电话机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy điện thoại điều độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调度电话机
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 他 当下 就 打 了 电话
- Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.
- 我 打 完 电话 就 奔 机场 了
- Tôi gọi điện thoại xong liền lao đến sân bay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
机›
电›
话›
调›