Đọc nhanh: 长耳帽 (trưởng nhĩ mạo). Ý nghĩa là: mũ ni.
长耳帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ ni
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长耳帽
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 这个 纱帽 的 翅 很长
- Cánh của chiếc mũ sa này rất dài.
- 驴 耳朵 长尾巴 也 长
- Tai lừa dài, đuôi cũng dài.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 日子 长 了 , 她 才 觉察出 他 耳朵 有些 聋
- lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.
- 她 戴 着 一对 长长的 耳坠 , 看起来 优雅 大方
- Cô ấy đeo một đôi bông tai dài, trông thật thanh lịch và tao nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
耳›
长›