Đọc nhanh: 棒打鸳鸯 (bổng đả uyên ương). Ý nghĩa là: chia rẽ uyên ương; chia loan rẽ thúy; chia đôi xẻ lứa..
棒打鸳鸯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia rẽ uyên ương; chia loan rẽ thúy; chia đôi xẻ lứa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒打鸳鸯
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 湖里 有 两只 鸳鸯
- Trong hồ có hai con uyên ương.
- 鸳鸯 是 一种 非常 美丽 的 鸟
- Uyên ương là một loài chim rất đẹp.
- 我 看到 一对 鸳鸯
- Tôi nhìn thấy một đôi uyên ương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
棒›
鸯›
鸳›