volume volume

Từ hán việt: 【kì.kí.kỳ.ký.ky】

Đọc nhanh: (kì.kí.kỳ.ký.ky). Ý nghĩa là: quân cờ; con cờ, chơi cờ; đánh cờ. Ví dụ : - 这个棋是我的。 Quân cờ này là của tôi.. - 拿好你的棋。 Cầm chắc quân cờ của bạn.. - 这是你的棋吗? Đây có phải là quân cờ của anh không?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân cờ; con cờ

棋子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 棋是 qíshì de

    - Quân cờ này là của tôi.

  • volume volume

    - hǎo de

    - Cầm chắc quân cờ của bạn.

  • volume volume

    - zhè shì de ma

    - Đây có phải là quân cờ của anh không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi cờ; đánh cờ

文体项目的一类。两个或多个棋手按规则在棋盘上移动或摆放棋子,比出输赢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下棋 xiàqí ba

    - Chúng ta chơi cờ đi.

  • volume volume

    - 棋下 qíxià hěn hǎo

    - Anh ấy chơi cờ rất giỏi.

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ xià 一盘棋 yīpánqí ba

    - Chúng ta chơi một ván cờ đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 棋盘 qípán ne

    - Đó là bàn cờ.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - xià cuò 一步棋 yībùqí

    - Cậu ấy đi sai một nước cờ.

  • volume volume

    - shì shì 中国象棋 zhōngguóxiàngqí 棋子 qízǐ 之中 zhīzhōng

    - Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 专注 zhuānzhù zhè 一局 yījú

    - Anh ấy tập trung vào ván cờ này.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 没有 méiyǒu 心思 xīnsī 下棋 xiàqí

    - Nay không có tâm trạng đánh cờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao