Đọc nhanh: 坚质条纹棉布 (kiên chất điều văn miên bố). Ý nghĩa là: Vải cutin (một loại vải chéo).
坚质条纹棉布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải cutin (một loại vải chéo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚质条纹棉布
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 他 需要 缀 好 这条 破布
- Anh ấy cần khâu lại miếng vải rách này.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 我 的 老爸 40 多岁 , 中等 个儿 , 脸上 有 几条 浅浅的 皱纹
- Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 这是 一块 优质 的 棉布
- Đây là một miếng vải bông chất lượng cao.
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
布›
条›
棉›
纹›
质›