Đọc nhanh: 棉子饼 (miên tử bính). Ý nghĩa là: khô dầu bông.
棉子饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khô dầu bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉子饼
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 妈妈 在 炉子 旁 炕 饼
- Mẹ đang nướng bánh bên cạnh lò.
- 当 我 给 我 儿子 一个 小 甜饼 时 , 他 心花怒放
- Khi tôi cho con trai tôi một chiếc bánh quy, nó sẽ rất vui mừng.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
棉›
饼›