Đọc nhanh: 棉枕 (miên chẩm). Ý nghĩa là: Gối bông.
棉枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gối bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉枕
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 这个 枕头 里 填充 了 膨松 棉
- Trong gối này được nhồi đầy bông xốp.
- 她 用 棉花 填充 了 自制 的 枕头
- Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
棉›