Đọc nhanh: 检验证 (kiểm nghiệm chứng). Ý nghĩa là: kiểm tra xác minh.
检验证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra xác minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检验证
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 实验 证明 了 这个 假设
- Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.
- 我们 需要 验证 这个 假设
- Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
证›
验›