检车沟 jiǎn chē gōu
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm xa câu】

Đọc nhanh: 检车沟 (kiểm xa câu). Ý nghĩa là: rãnh khám tầu.

Ý Nghĩa của "检车沟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

检车沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rãnh khám tầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检车沟

  • volume volume

    - 回家 huíjiā de 路上 lùshàng 必须 bìxū 顺便去 shùnbiànqù 修车 xiūchē diàn 看看 kànkàn 预约 yùyuē 一下 yīxià 检修 jiǎnxiū de shì

    - Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.

  • volume volume

    - 检查一下 jiǎncháyīxià 车闸 chēzhá

    - Kiểm tra phanh xe một chút.

  • volume volume

    - 海关 hǎiguān duì 这辆 zhèliàng chē 进行 jìnxíng le 检查 jiǎnchá

    - Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chē sòng 检修 jiǎnxiū 一下 yīxià le

    - Chúng ta cần đưa xe đi bảo dưỡng.

  • volume volume

    - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 马车 mǎchē de jìn

    - Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.

  • volume volume

    - měng 使劲儿 shǐjìner jiù 一车 yīchē 土都 tǔdōu 倾倒 qīngdǎo dào 沟里 gōulǐ le

    - Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.

  • volume volume

    - 车带 chēdài yào 定期检查 dìngqījiǎnchá

    - Lốp xe cần kiểm tra định kỳ.

  • volume volume

    - 用户 yònghù 可以 kěyǐ 随时 suíshí 检查 jiǎnchá 购物车 gòuwùchē zhōng de 货品 huòpǐn

    - Người dùng có thể kiểm tra các mặt hàng trong giỏ hàng của mình bất cứ lúc nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPI (水心戈)
    • Bảng mã:U+6C9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao