Đọc nhanh: 检警调 (kiểm cảnh điệu). Ý nghĩa là: (Tw) công tố viên, cảnh sát và Cục điều tra (viết tắt cho 檢察官、 警察、 調查局 | 检察官、 警察、 调查局 [jian3 cha2 guan1, jing3 cha2, diao4 cha2 ju2]).
检警调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) công tố viên, cảnh sát và Cục điều tra (viết tắt cho 檢察官、 警察、 調查局 | 检察官、 警察、 调查局 [jian3 cha2 guan1, jing3 cha2, diao4 cha2 ju2])
(Tw) public prosecutors, the police, and the Investigation Bureau (abbr. for 檢察官、警察、調查局|检察官、警察、调查局[jian3 cha2 guan1, jing3 cha2, diao4 cha2 ju2])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检警调
- 警察 正在 调查 这个 案件
- Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
- 警察 正在 调查 这宗 凶案
- Cảnh sát đang điều tra vụ án giết người này.
- 警方 开始 调查 此案
- Cảnh sát bắt đầu điều tra vụ án này.
- 他 同意 配合 警方 调查
- Anh ấy đồng ý phối hợp điều tra cùng cảnh sát.
- 卡子 有 警察 检查
- Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 警察 来调 双方 矛盾
- Cảnh sát đến hòa giải mâu thuẫn của hai bên.
- 警方 正在 调查 这起 车祸
- Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn giao thông này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
警›
调›