检录 jiǎnlù
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm lục】

Đọc nhanh: 检录 (kiểm lục). Ý nghĩa là: kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên). Ví dụ : - 检录员。 nhân viên kiểm lục.. - 检录处。 phòng kiểm tra (vận động viên).

Ý Nghĩa của "检录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

检录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên)

负责给运动员点名并带领入场的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 检录 jiǎnlù yuán

    - nhân viên kiểm lục.

  • volume volume

    - 检录 jiǎnlù chù

    - phòng kiểm tra (vận động viên).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检录

  • volume volume

    - 检录 jiǎnlù chù

    - phòng kiểm tra (vận động viên).

  • volume volume

    - 检录 jiǎnlù yuán

    - nhân viên kiểm lục.

  • volume volume

    - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì 可以 kěyǐ ràng kàn 会议记录 huìyìjìlù ma

    - Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn huì 定期检查 dìngqījiǎnchá 进度 jìndù

    - Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá le 答录机 dálùjī ma

    - Bạn đã kiểm tra máy trả lời tự động chưa?

  • volume volume

    - 除非 chúfēi yǒu 兴趣 xìngqù kàn de 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá 纪录片 jìlùpiàn

    - Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 重要 zhòngyào de 会议 huìyì qǐng 做好 zuòhǎo 记录 jìlù

    - Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao