Đọc nhanh: 检录 (kiểm lục). Ý nghĩa là: kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên). Ví dụ : - 检录员。 nhân viên kiểm lục.. - 检录处。 phòng kiểm tra (vận động viên).
检录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên)
负责给运动员点名并带领入场的
- 检录 员
- nhân viên kiểm lục.
- 检录 处
- phòng kiểm tra (vận động viên).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检录
- 检录 处
- phòng kiểm tra (vận động viên).
- 检录 员
- nhân viên kiểm lục.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 你 检查 了 答录机 吗
- Bạn đã kiểm tra máy trả lời tự động chưa?
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
检›