Đọc nhanh: 棉兰 (miên lan). Ý nghĩa là: Medan (thành phố ở Indonesia).
✪ 1. Medan (thành phố ở Indonesia)
Medan (city in Indonesia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉兰
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
棉›