Đọc nhanh: 梵高 (phạm cao). Ý nghĩa là: Vincent Van Gogh (1853-1890), họa sĩ hậu Ấn tượng người Hà Lan. Ví dụ : - 主题是文森特·梵高 Đó là về Vincent Van Gogh.
梵高 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vincent Van Gogh (1853-1890), họa sĩ hậu Ấn tượng người Hà Lan
Vincent Van Gogh (1853-1890), Dutch post-Impressionist painter
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵高
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梵›
高›