Đọc nhanh: 棉凫 (miên phù). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ngỗng lùn bông (Nettapus coromandelianus).
棉凫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ngỗng lùn bông (Nettapus coromandelianus)
(bird species of China) cotton pygmy goose (Nettapus coromandelianus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉凫
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 天气 冷 了 , 穿 上 棉袄 吧
- Trời lạnh rồi, mặc áo bông vào đi.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 在 织布 以前 要 将 棉纱 弄湿 , 才 不会 扭结
- trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 大棉 盛开 时满树 猩红
- khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凫›
棉›