Đọc nhanh: 梵婀玲 (phạm a linh). Ý nghĩa là: vĩ cầm (loanword).
梵婀玲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vĩ cầm (loanword)
violin (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵婀玲
- 门上 的 风铃 发出 玎玲声
- Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.
- 梵语
- tiếng Phạn
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 娇小玲珑
- nhỏ nhắn nhanh nhẹn.
- 我 觉得 有 玲玲 盈耳
- Tôi cảm thấy có iếng lanh canh vang vọng bên tai.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 梵文
- Phạn văn
- 空山 梵呗
- tiếng tụng kinh trong núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婀›
梵›
玲›