Đọc nhanh: 梯级 (thê cấp). Ý nghĩa là: bậc thang, bậc thang dòng sông.
梯级 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bậc thang
楼梯的级
✪ 2. bậc thang dòng sông
在河流上分段拦河筑坝,使水位呈阶梯状,这种水利工程叫做梯级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 这 楼梯 有十 多级
- Cái cầu thang này có hơn mười bậc.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
级›